--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ antiaircraft gun chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chài bài
:
[With] legs spread outNgồi chài bàiTo sit with legs spread out
+
coaster
:
tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển
+
ém nhẹm
:
to hush up; to smother up
+
phóng hỏa
:
Set fire to
+
hồng quân
:
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Heaven"Hồng quân với khách hồng quân" (Nguyễn Du)Heaven and the fairs, heaven in its treatment of the fairs.